--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
computerized axial tomography scanner
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
computerized axial tomography scanner
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: computerized axial tomography scanner
+ Noun
máy quét CAT.(máy chụp thiết kế hình mẫu 3D cuả vật thể kết hợp với mặt phẳng song song.
Lượt xem: 596
Từ vừa tra
+
computerized axial tomography scanner
:
máy quét CAT.(máy chụp thiết kế hình mẫu 3D cuả vật thể kết hợp với mặt phẳng song song.
+
grunter
:
con lợn